Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
indifference
/in'difrəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang
  • tính trung lập; thái độ trung lập, thái độ không thiên vị
  • sự không quan trọng
    • a matter of indifference
      vấn đề không quan trọng
Comments and discussion on the word "indifference"