Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
numéro
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • số
    • Chambre numéro deux
      phòng số hai
    • Il habite au numéro six
      nó ở số sáu (phòng, nhà)
    • Numéro gagnant
      số trúng giải
    • Dernier numéro d'un journal
      số báo mới nhất
    • Appeler le numéro suivant
      gọi người có số tiếp theo
  • (sân khấu) tiết mục
    • Un numéro intéressant
      một tiết mục hay
  • (thân mật) người kỳ cục
    • Quel numéro!
      một người kỳ cục quá!
    • numéro 100
      (thân mật) chuồng tiêu
    • numéro un
      (thân mật) số một
    • L'ennemi numéro un
      kẻ thù số một
    • tirer le bon numéro
      được số may
Related search result for "numéro"
Comments and discussion on the word "numéro"