Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nul
Jump to user comments
tính từ
  • không, không tý gì
    • Nul souci
      không lo lắng tý gì
    • Tige nulle
      không có thân (cây)
  • vô hiệu
    • Un arrêt nul
      một bản án vô hiệu
  • vô tài, rất kém
    • Un homme nul
      một người vô tài
  • (thể dục thể thao) hòa
    • Un match nul
      một trận đấu hòa
    • nulle part
      không nơi nào
đại từ
  • không một ai
    • Nul n'est hors de sa classe
      không ai đứng ngoài giai cấp mình cả
Related words
Related search result for "nul"
Comments and discussion on the word "nul"