French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- không, không tý gì
- Nul souci
không lo lắng tý gì
- Tige nulle
không có thân (cây)
- vô hiệu
- Un arrêt nul
một bản án vô hiệu
- vô tài, rất kém
- Un homme nul
một người vô tài
- (thể dục thể thao) hòa
- Un match nul
một trận đấu hòa
đại từ
- không một ai
- Nul n'est hors de sa classe
không ai đứng ngoài giai cấp mình cả