Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
nuée
Jump to user comments
tính từ giống cái
xem nué
danh từ giống cái
đám mây lớn, đám mây dày đặc
đám đông
Une nuée d'oiseaux
một đàn chim dày đặc
vết đục (của ngọc)
nuée ardente
đám phun rào (của núi lửa)
Related search result for
"nuée"
Words pronounced/spelled similarly to
"nuée"
:
né
néné
neume
nième
nome
nommé
none
none
noue
noue
more...
Words contain
"nuée"
:
nuée
nuée
Comments and discussion on the word
"nuée"