Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
noyade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chết đuối
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dìm nước (cho chết)
Related search result for "noyade"
Comments and discussion on the word "noyade"