Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
novelty
/'nɔvəlti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường
  • vật mới lạ, vật khác thường
  • (số nhiều) hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa)
Related search result for "novelty"
Comments and discussion on the word "novelty"