Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
notorious
/nou'tɔ:riəs/
Jump to user comments
tính từ
  • rõ ràng, hiển nhiên, ai cũng biết
    • it is notorious that...
      thiên hạ ai cũng biết là...
  • (thường), (nghĩa xấu) nổi danh, nổi tiếng; có tiếng xấu
    • a notorious swindler
      một kẻ lừa đảo nổi tiếng
Related words
Related search result for "notorious"
Comments and discussion on the word "notorious"