Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
notion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khái niệm
    • La notion du bien et du mal
      khái niệm thiện ác
    • N'avoir que des notions de physique
      chỉ mới có những khái niệm (tri thức sơ đẳng) về vật lý
Related search result for "notion"
Comments and discussion on the word "notion"