Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
notamment
Jump to user comments
phó từ
nhất là, đặc biệt là
Tout le monde le regrette, notamment ses amis
mọi người đều thương tiếc anh ta, nhất là các bạn anh
Related words
Antonyms:
Nommément
Related search result for
"notamment"
Words pronounced/spelled similarly to
"notamment"
:
nettement
notamment
nuitamment
Words contain
"notamment"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lại quả
đổ bệnh
ngày đản
táy máy
nhất là
sột sệt
thanh tân
són
thẹn
thứ
Comments and discussion on the word
"notamment"