Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
nose-ape
/'nouz'eip/ Cách viết khác : (nose-monkey) /'nouz'mʌɳki/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) khỉ mũi dài
Related search result for "nose-ape"
Comments and discussion on the word "nose-ape"