Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nordique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Bắc Âu
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Bắc Âu cổ
Related search result for "nordique"
Comments and discussion on the word "nordique"