English - Vietnamese dictionary
nonsesuch
/'nʌnsʌtʃ/ Cách viết khác : (nonsesuch) /'nʌnsʌtʃ/
Jump to user comments
danh từ
- người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp
- (thực vật học) cây linh lăng hoa bia