Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
nomenclature
/nou'menklətʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • phép đặt tên gọi, danh pháp
  • thuật ngữ (của một ngành khoa học...)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục
Related words
Related search result for "nomenclature"
Comments and discussion on the word "nomenclature"