Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, Computing (FOLDOC), )
nodal
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nút
    • Point nodal
      điểm nút
  • (thực vật học) thuộc mắt, thuộc mấu
    • Cellules nodales
      tế bào mắt
Related search result for "nodal"
Comments and discussion on the word "nodal"