Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
niveleuse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • người đo cao, người đo thuỷ chuẩn
  • kẻ muốn san bằng mọi điều kiện xã hội, kẻ bình quân chủ nghĩa
Related search result for "niveleuse"
Comments and discussion on the word "niveleuse"