Jump to user comments
danh từ
- sự rỉa mồi (cá)
- I felt a nibble at the bait
tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi
- miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần)
động từ
- rỉa
- the fish nibbled [at] the bait
cá rỉa mồi
- (nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ
- to nibble at someone's suggestion
ầm ừ trước sự gợi ý của ai
- hay bắt bẻ; hay lý sự vụn