Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ni-tơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (hóa) Khí không màu và không mùi, chiếm bốn phần năm thể tích của không khí, không duy trì sự cháy.
Related search result for "ni-tơ"
Comments and discussion on the word "ni-tơ"