Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhay nháy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sáng lên rồi lại tắt đi liên tiếp nhiều lần: Chớp đông nhay nháy, gà gáy thì mưa (tng).
Related search result for "nhay nháy"
Comments and discussion on the word "nhay nháy"