Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhỡ tay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Vô ý dụng phải hoặc đánh rơi một vật gì: Nhỡ tay làm vỡ cái bát.
Related search result for "nhỡ tay"
Comments and discussion on the word "nhỡ tay"