Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
nhọ mặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • être déshonoré
    • Gia đình nhọ mặt vì hành vi của nó
      sa famille est déshonorée par ses actes
Related search result for "nhọ mặt"
Comments and discussion on the word "nhọ mặt"