Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhất đẳng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Hạng nhất (cũ): Nhất đẳng điền.
Related search result for
"nhất đẳng"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhất đẳng"
:
nhất đẳng
nhất hạng
nhất thống
nhật dụng
nhật động
nhật đường
nhật tụng
nhiệt dung
nhiệt năng
Words contain
"nhất đẳng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
đẳng
đẳng cấp
nhất đẳng
bình đẳng
cao đẳng
đẳng thức
đẳng áp
đẳng trương
thượng đẳng
sơ đẳng
more...
Comments and discussion on the word
"nhất đẳng"