Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhấp nháy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Nói mắt mở nhắm liên tiếp: Chói ánh mặt trời, mắt cứ nhấp nháy luôn. 2. Nói ánh sáng khi tỏ khi mờ: Ngọn đèn nhấp nháy.
Related search result for "nhấp nháy"
Comments and discussion on the word "nhấp nháy"