Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhảy sào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. dt. Môn thể thao dùng sào chống để vượt xà ngang. II. đgt. Nhảy theo thể thức của môn nhảy sào.
Related search result for "nhảy sào"
Comments and discussion on the word "nhảy sào"