Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Để lại cho người khác một vật của mình: Nhượng lại cái vườn.
Related search result for
"nhượng"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhượng"
:
nhà hàng
nhà hương
nhà nông
nhang
nhãng
nháng
nhăng
nhằng
nhẳng
nhắng
more...
Words contain
"nhượng"
:
Cẩm Nhượng
Dự Nhượng
khiêm nhượng
khoan nhượng
nhân nhượng
nhượng
nhượng địa
Nhượng Bạn
nhượng bộ
Comments and discussion on the word
"nhượng"