Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhũ tương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Hệ những hạt nhỏ chất lỏng lơ lửng trong một chất lỏng khác. Sữa tươi là một nhũ tương.
Related search result for "nhũ tương"
Comments and discussion on the word "nhũ tương"