Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
nhìn nhận
Jump to user comments
version="1.0"?>
reconnaître
Nhìn nhận sự thật
reconnaître une vérié
nhìn nhận đứa con
reconnaître un enfant
estimer; apprécier
Sự kiện đó chưa được nhìn nhận đúng mức
cet événement n'a pas encore été apprécié à sa juste valeur
Related search result for
"nhìn nhận"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhìn nhận"
:
nhan nhản
nhăn nhẳn
nhăn nhẵn
nhần nhận
nhẫn nhịn
nhìn nhận
nhoen nhoẻn
nhón nhén
nhơn nhơn
nhùn nhũn
more...
Words contain
"nhìn nhận"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
reconnaître
reconnaissance
sensibilité
accepter
réception
recevoir
musique
admission
ritournelle
unité
more...
Comments and discussion on the word
"nhìn nhận"