Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhân quyền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Những quyền lợi căn bản của con người như quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng, tự do đi lại, v.v...: Bảo vệ nhân quyền.
Related search result for "nhân quyền"
Comments and discussion on the word "nhân quyền"