Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhân duyên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Mối quan hệ có từ kiếp trước giữa trai và gái để trở nên vợ chồng, theo Phật giáo.
Related search result for "nhân duyên"
Comments and discussion on the word "nhân duyên"