Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhân bản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (từ cũ , nghĩa cũ) thuyết nhân bản +anthropocentrisme
  • (triết học) humanisme
  • multiplier les exemplaires (d'un texte..)
Related search result for "nhân bản"
Comments and discussion on the word "nhân bản"