Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nguy ngập in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
lạ
nọc độc
tĩnh trí
gan lì
thoát hiểm
tin dữ
tử địa
sợ hãi
bạo bệnh
trí mạng
tháo chạy
liều mạng
nguy cấp
hiểm nghèo
chớp nhoáng
Đẩy xe
liều lượng
núng
ngã
nanh vuốt
dũng sĩ
dũng
Trầm ngư lạc nhạn
nhặt
muôn một
khinh thường
hoảng
táo gan
tử thương
Cầm đuốc chơi đêm
gan góc
Sáu nẽo luân hồi
truân hiểm
Đặt mồi lữa dưới đống củi
ung
trầm
bông
cheo leo
miếu mạo
hoài nghi
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
giật
oang oác
Hàm Ly Long
nguy khoa
thoát
nhân mãn
bả
chất độc
cứu tinh
an
biết ơn
thoát thân
Hàn Phi
cảnh
chột dạ
sứ
gần
đà
chí
ổ
nghiêm trọng
kết cỏ ngậm vành
Viết Châu biên sách Hán
căng thẳng
hại
nhanh
Sông Tuy giải Hán Cao
nhẹ
búng
Giấc Hoè
Trần Khánh Giư
tinh thần
trong
bóng
Cao Bá Đạt
Ngũ Tử Tư
Trùng Dương
thỏ
gay cấn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last