Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngoặc đơn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Dấu ( ) đặt trong câu để giải thích thêm một từ hoặc một ý. 2. (toán). Dấu nói trên, tách rời một biểu thức đại số, và cho thấy là phải làm cùng một phép tính với toàn bộ biểu thức.
Related search result for "ngoặc đơn"
Comments and discussion on the word "ngoặc đơn"