Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nghiệm đúng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Kiểm soát xem một điều gì, một định luật khoa học có đúng hay không, thường bằng cách dùng thí nghiệm.
Related search result for
"nghiệm đúng"
Words pronounced/spelled similarly to
"nghiệm đúng"
:
nghi ngờ
nghiêm cách
Nghiêm Châu
nghiêm khắc
nghiêm nghị
nghiệm số
nghiêng
ngói ống
ngồi không
nhắm chừng
more...
Words contain
"nghiệm đúng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thể nghiệm
nghiệm đúng
thực nghiệm
đúng
kiểm nghiệm
nghiền ngẫm
sự nghiệp
cay nghiệt
lập nghiệp
nghiền
more...
Comments and discussion on the word
"nghiệm đúng"