Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nghiên cứu
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Xem xét, làm cho nắm vững vấn đề để nhận thức, tìm cách giải quyết: nghiên cứu tình hình nghiên cứu khoa học.
Related search result for
"nghiên cứu"
Words contain
"nghiên cứu"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nghiên cứu
thám báo
mô hình
đạn đạo
Duy Hàn
nghiên bút
tiểu luận
nhân loại học
luật học
luận văn
more...
Comments and discussion on the word
"nghiên cứu"