Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nghĩa lý
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Điều hợp lẽ công bằng. 2. Nh. ý nghĩa: Bài thơ sáo, chắng có nghĩa lý gì. 3. Giá trị: So với tài của anh thì tôi có nghĩa lý gì.
Related search result for "nghĩa lý"
Comments and discussion on the word "nghĩa lý"