Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ngọ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Chi thứ bảy trong mười hai chi: Năm ngọ; Tuổi ngọ. 2. t. Giữa trưa: Ăn lúc đúng ngọ. Giờ ngọ. Giờ giữa trưa.
Related search result for "ngọ"
Comments and discussion on the word "ngọ"