Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
người ta
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • homme
    • Người ta là một động vật có lí trí
      l'homme est un animal raisonnable
  • (tout le) monde
    • Người ta ai ai cũng muốn được sống yên ổn
      tout le monde veut vivre tranquille
  • on
    • Đừng làm thế , người ta chê cười
      n'agissez pas de la sorte, on va se moquer de vous
  • autrui
    • Của người ta không phải của mình
      c'est à autrui, ce n'est pas à nous
  • moi; je
    • Đưa đây cho người ta
      passez moi ça!
Related search result for "người ta"
Comments and discussion on the word "người ta"