Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
người ngoài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người không thuộc gia đình mình hay người không tham dự việc gì: Vợ chồng cãi nhau, người ngoài chê cười
Related search result for "người ngoài"
Comments and discussion on the word "người ngoài"