Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngũ
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Đơn vị quân đội xưa, gồm năm người. 2. Đơn vị chiều dài cũ, bằng năm thước, hay mười gang, vào khoảng hai mét, dùng trong đo đạc (cũ).NGũ âM.- Năm âm thanh chính của nhạc cổ là cung, thương, chủy, giốc, vũ.
Related search result for
"ngũ"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngũ"
:
nga
ngà
ngả
ngã
ngạc
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
more...
Words contain
"ngũ"
:
đào ngũ
bình nam ngũ hổ
Công chúa Ngũ Long
Công danh chi nữa, ăn rồi ngũ
Cừu họ Ngũ
giải ngũ
hàng ngũ
lục phủ ngũ tạng
ngã ngũ
ngũ
more...
Comments and discussion on the word
"ngũ"