version="1.0"?>
- doigt
- Ngón tay dài
des doigts longs
- Ngón tay chuối mắn
des doigts boudinés
- Ngón chân chim
les doigts des oiseaux
- doigté
- Ngón đàn
doigté d'un instrumentiste
- tour; truc; expédient
- Giở đủ ngón
recourir à tous les expédients (trucs)
- có ba ngón
(động vật học) tridactyle
- có bốn ngón
(động vật học) tétradactyle
- có hai ngón
(động vật học) didactyle
- có năm ngón
(động vật học) pentadactyle
- tật thừa ngón
polydactylie
- tật to ngón tay
dactylomégalie