Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngã ba
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Chỗ một con đường đi ra ba ngả. 2. Chỗ ngoặt đi theo một hướng khác: Ngã ba lịch sử.
Related search result for "ngã ba"
Comments and discussion on the word "ngã ba"