Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngâm nga
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Ngâm để tự thưởng thức, để thoả mãn ý thích (nói khái quát). Ngâm nga cho đỡ buồn.
Related search result for "ngâm nga"
Comments and discussion on the word "ngâm nga"