neutralise
/'nju:trəlaiz/ Cách viết khác : (neutralise) /'nju:trəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
- (hoá học) trung hoà
- to neutralize an acid
trung hoà một axit
- làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu
- to neutralize a poison
làm chất độc mất tác dụng