Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
neutralisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hóa học) sự trung hòa
  • sự trung lập hóa
  • sự khử tác dụng, sự làm thành vô hiệu
Related search result for "neutralisation"
Comments and discussion on the word "neutralisation"