French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch
- (quân sự) sự quét sạch
- Nettoyage d'un village occupé par l'ennemi
sự quét sạch quân thù ra khỏi một làng chiếm đóng
- (thân mật) sự đuổi (người làm...); sự tống khứ (khách...)