Jump to user comments
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- không; không... này mà cũng không... kia
- to take neither side in the dispute
không đứng về bên nào trong cuộc tranh câi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi
phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- neither... nor... không... mà cũng không
- neither good nor bad
không tốt mà cũng không xấu
- neither he nor I know
cả nó lẫn tôi đều không biết
liên từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- cũng không, mà cũng không
- I know not, neither can I guess
tôi không biết mà tôi cũng không đoán được
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không
- neither of them knows
cả hai người đều không biết