Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
navette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thoi (để dệt, để đan lưới)
  • (thực vật học) cây củ cải dầu
  • (tôn giáo) bình hương (hình thuyền)
  • tàu xe con thoi (đi lại nối hai điểm giao thông)
  • (Navette spatiale) phi thuyền con thoi{{navette}}
    • faire la navette
      đi đi lại lại thường xuyên
Related search result for "navette"
Comments and discussion on the word "navette"