Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
naufrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chìm, sự đắm
    • Naufrage d'un navire
      sự chìm một tàu thủy
  • (nghĩa bóng) sự suy sụp
    • Naufrage des espoirs
      sự suy sụp hy vọng
    • faire naufrage au port
      sắp thành công mà lại hỏng
Related words
Related search result for "naufrage"
Comments and discussion on the word "naufrage"