Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
natter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bện, tết
    • Natter ses cheveux
      tết tóc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trải chiếu lên
    • Natter un lit
      trải chiếu lên giường
Related words
Related search result for "natter"
Comments and discussion on the word "natter"