Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nativity
/nə'tiviti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sinh đẻ
  • (tôn giáo) (the nativity) lễ Thánh đản
  • (the nativity) ảnh Chúa giáng sinh
  • số tử vi
    • to cast (calculate) nativities
      xem số tử vi, tính số tử vi
Related words
Related search result for "nativity"
Comments and discussion on the word "nativity"