Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nationaliste
Jump to user comments
tính từ
  • dân tộc chủ nghĩa; quốc gia chủ nghĩa
danh từ
  • người theo chủ nghĩa dân tộc; người theo chủ nghĩa quốc gia
Related search result for "nationaliste"
Comments and discussion on the word "nationaliste"